VIRDI AC F100
{关键字}
Kết hợp hệ thống kiểm soát ra vào với điện thoại thông minh — Convergence of Biometric Access Control & Smart Phone Technology
{关键字}
ACF100 là một bước phát triển vượt bực trong hệ thống kiểm soát cửa nhận dạng sinh học. ACF100 is an evolution in Biometric Access Control technology.
Một chuẩn mực mới trong thẩm mỹ thiết kế và mạnh mẽ được thực hiện nhưng không ảnh hưởng chức năng kỹ thuật. A new standard in aesthetic and robust design is achieved without compromising technical functionality.
{关键字}
Tính năng (Functions)
{关键字}
Được cấp bằng sáng chế cảm biến quang học và thuật toán mới giúp phát hiện dấu vân tay giả làm bằng giấy, phim, silicone và cao su. New patented optical sensor and algorithm detects fake fingerprints made of paper, film, silicone and rubber;
{关键字}
Có thể lắp đặt ngoài trời. Outdoor installation.
{关键字}
Chụp ảnh người sử dụng mỗi lần phát sinh giao dịch. Records a digital image of each user at the time of the transaction.
{关键字}
Tiết kiệm thời gian lắp đặt cũng như giá thành nhờ công nghệ  WIFI. Reduce the installation time and cost with WIFI.
{关键字}
Điều khiển thiết bị qua ứng dụng Android và Apple OS. Access control + Time management application by Android and Apple OS.
{关键字}
Không chiếm nhiều không gian lắp đặt. Installation can be done in limited space.
Đặc điểm kỹ thuật (Specifications)
Items
ACF100
Sức chứa
Template Capacity
1.000 đấu vân tay (1.000 người); 1,000 Fingers (1,000 users);
Dung lượng giao dịch
Log Capacity
1 triệu lần (1,000,000 Events);
Thẻ hỗ trợ
Cards Supported
125 KHz Proximity Card; 13.56 MHz Smart Card
Chế độ hoạt động
Operation Mode
Xác nhận vân tay, thẻ (Fingerprint, Card);
Kết nối
Communications
RS-485, Wiegand In & Out
Giao diện máy tính
PC Interface
WIFI (Standard)
Điều khiển khóa
Lock Control
02 cổng điều khiển khóa có motor hoặc 01 cổng điều khiển khóa điện
(2port Control Motor Lock or 1port Control EM/Strike/Deadbolt Lock)
Cảm biến vân tay
Fingerprint Sensor
Cảm biến độ phân giải 500Dpi (500Dpi Optical Sensor);
Nhận dạng vân tay giả
Fake Fingerprint Detection
Giấy, phim, cao su, silicon, v.v… (Paper, Film, Rubber, Silicon, etc)
Tỷ lệ lỗi
FRR / FAR
0.1% / 0.0001%
Nguồn cấp
Supply voltage
DC 12V ~ 24V
Môi trường hoạt động
Operation Environment
-20 ~50ºC / Lower than 90% RH (Non-condensing)
Kích thước
Dimension
68(W) X 138(H) X 37(D) mm
Cấu hình hệ thống (System configuration)
Hoạt động độc lập (Stand alone configuration)
{关键字}
Kết nối hệ thống (Online network configuration)
{关键字}
Giao diện điện thoạt thông minh (Smart phone management UI)
{关键字}
Bình chọn sản phẩm: (4.8 / 1 Bình chọn)